Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 新鲜事儿

Pinyin: xīn xiān shìr

Meanings: Chuyện mới mẻ, thú vị và bất ngờ., Something new, interesting, and unexpected., ①动人的事,惊人的事。[例]我在森林中发现许多令人高兴的新鲜事儿。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 37

Radicals: 亲, 斤, 羊, 鱼, 事, 丿, 乚

Chinese meaning: ①动人的事,惊人的事。[例]我在森林中发现许多令人高兴的新鲜事儿。

Grammar: Kết cấu danh từ ghép, thường dùng để hỏi hoặc miêu tả điều gì đó gây tò mò hoặc hứng thú.

Example: 你有什么新鲜事儿要分享吗?

Example pinyin: nǐ yǒu shén me xīn xiān shì ér yào fēn xiǎng ma ?

Tiếng Việt: Bạn có chuyện gì mới mẻ muốn chia sẻ không?

新鲜事儿
xīn xiān shìr
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyện mới mẻ, thú vị và bất ngờ.

Something new, interesting, and unexpected.

动人的事,惊人的事。我在森林中发现许多令人高兴的新鲜事儿

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

新鲜事儿 (xīn xiān shìr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung