Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 新风
Pinyin: xīn fēng
Meanings: A fresh breeze, implying a positive change in society or community., Gió mới, ám chỉ một luồng gió thay đổi tích cực trong xã hội hoặc cộng đồng., ①新的风气;新的风尚。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 亲, 斤, 㐅, 几
Chinese meaning: ①新的风气;新的风尚。
Grammar: Danh từ trừu tượng, thường mang nghĩa bóng để nói về những cải tiến hay thay đổi tốt đẹp.
Example: 社会上刮起了一股新风。
Example pinyin: shè huì shàng guā qǐ le yì gǔ xīn fēng 。
Tiếng Việt: Trong xã hội đang nổi lên một làn gió mới.

📷 Cảm thấy tự do
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió mới, ám chỉ một luồng gió thay đổi tích cực trong xã hội hoặc cộng đồng.
Nghĩa phụ
English
A fresh breeze, implying a positive change in society or community.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
新的风气;新的风尚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
