Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 新雨
Pinyin: xīn yǔ
Meanings: Cơn mưa mới, sau một thời gian dài không mưa., A fresh rain after a long dry period., ①初春的雨;刚下过的雨。*②比喻新朋友。[例]旧知新雨。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 亲, 斤, 一
Chinese meaning: ①初春的雨;刚下过的雨。*②比喻新朋友。[例]旧知新雨。
Grammar: Danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên; có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các từ mô tả khác như 一场 (một trận).
Example: 一场新雨让大地焕然一新。
Example pinyin: yì chǎng xīn yǔ ràng dà dì huàn rán yì xīn 。
Tiếng Việt: Một cơn mưa mới làm cho mặt đất trở nên tươi mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cơn mưa mới, sau một thời gian dài không mưa.
Nghĩa phụ
English
A fresh rain after a long dry period.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
初春的雨;刚下过的雨
比喻新朋友。旧知新雨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!