Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 新陈代谢

Pinyin: xīn chén dài xiè

Meanings: Sự trao đổi chất, quá trình thay mới tế bào trong cơ thể., Metabolism or the process of replacing cells in the body., 陈陈旧的;代替换;谢凋谢,衰亡。指生物体不断用新物质代替旧物质的过程。也指新事物不断产生发展,代替旧的事物。[出处]毛泽东《矛盾论》“世界上总是这样以新的代替旧的,总是这样新陈代谢、除旧布新或推陈出新的。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 37

Radicals: 亲, 斤, 东, 阝, 亻, 弋, 射, 讠

Chinese meaning: 陈陈旧的;代替换;谢凋谢,衰亡。指生物体不断用新物质代替旧物质的过程。也指新事物不断产生发展,代替旧的事物。[出处]毛泽东《矛盾论》“世界上总是这样以新的代替旧的,总是这样新陈代谢、除旧布新或推陈出新的。”

Grammar: Có thể dùng cả trong lĩnh vực khoa học lẫn nghĩa bóng.

Example: 运动可以促进新陈代谢。

Example pinyin: yùn dòng kě yǐ cù jìn xīn chén dài xiè 。

Tiếng Việt: Tập thể dục có thể thúc đẩy sự trao đổi chất.

新陈代谢
xīn chén dài xiè
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự trao đổi chất, quá trình thay mới tế bào trong cơ thể.

Metabolism or the process of replacing cells in the body.

陈陈旧的;代替换;谢凋谢,衰亡。指生物体不断用新物质代替旧物质的过程。也指新事物不断产生发展,代替旧的事物。[出处]毛泽东《矛盾论》“世界上总是这样以新的代替旧的,总是这样新陈代谢、除旧布新或推陈出新的。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

新陈代谢 (xīn chén dài xiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung