Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 新硎初试

Pinyin: xīn xíng chū shì

Meanings: Lần đầu tiên thử sức, lần đầu ra trận., First attempt or initial trial of one’s skills., 硎磨刀石;新硎新磨出的刀刃。象新磨的刀那样锋利。比喻刚参加工作就显露出出色的才干。[出处]《庄子·养生主》“是以十九年而刀刃若新发于硎。”[例]这五百和尚,都是侠禅亲自教出来的,操练了几年,今日~,勇气百倍。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第二十五回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 亲, 斤, 刑, 石, 刀, 衤, 式, 讠

Chinese meaning: 硎磨刀石;新硎新磨出的刀刃。象新磨的刀那样锋利。比喻刚参加工作就显露出出色的才干。[出处]《庄子·养生主》“是以十九年而刀刃若新发于硎。”[例]这五百和尚,都是侠禅亲自教出来的,操练了几年,今日~,勇气百倍。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第二十五回。

Grammar: Dùng để miêu tả những người mới bước vào nghề hoặc thử thách mới.

Example: 他刚毕业,正是新硎初试的时候。

Example pinyin: tā gāng bì yè , zhèng shì xīn xíng chū shì de shí hòu 。

Tiếng Việt: Anh ấy vừa tốt nghiệp, đây là lúc thử sức lần đầu.

新硎初试
xīn xíng chū shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lần đầu tiên thử sức, lần đầu ra trận.

First attempt or initial trial of one’s skills.

硎磨刀石;新硎新磨出的刀刃。象新磨的刀那样锋利。比喻刚参加工作就显露出出色的才干。[出处]《庄子·养生主》“是以十九年而刀刃若新发于硎。”[例]这五百和尚,都是侠禅亲自教出来的,操练了几年,今日~,勇气百倍。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第二十五回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

新硎初试 (xīn xíng chū shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung