Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 新知

Pinyin: xīn zhī

Meanings: Kiến thức mới, tri thức mới., New knowledge or fresh insights., ①新结交的好友。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 亲, 斤, 口, 矢

Chinese meaning: ①新结交的好友。

Grammar: Thường đứng sau động từ 学习 (học tập).

Example: 学习新知是每天必做的功课。

Example pinyin: xué xí xīn zhī shì měi tiān bì zuò de gōng kè 。

Tiếng Việt: Học hỏi kiến thức mới là bài học hàng ngày.

新知
xīn zhī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiến thức mới, tri thức mới.

New knowledge or fresh insights.

新结交的好友

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

新知 (xīn zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung