Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 新益求新
Pinyin: xīn yì qiú xīn
Meanings: Luôn tìm kiếm cái mới, không ngừng cải tiến., Always seeking innovation and continuous improvement., 已经新了,还要求更新。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 亲, 斤, 䒑, 八, 皿, 一, 丶, 氺
Chinese meaning: 已经新了,还要求更新。
Grammar: Thường dùng trong kinh doanh hoặc nghiên cứu khoa học.
Example: 公司秉持新益求新的精神发展。
Example pinyin: gōng sī bǐng chí xīn yì qiú xīn de jīng shén fā zhǎn 。
Tiếng Việt: Công ty phát triển với tinh thần luôn tìm kiếm cái mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luôn tìm kiếm cái mới, không ngừng cải tiến.
Nghĩa phụ
English
Always seeking innovation and continuous improvement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
已经新了,还要求更新。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế