Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 新生
Pinyin: xīn shēng
Meanings: New life, new beginning, or freshman student., Cuộc sống mới, khởi đầu mới, sinh viên năm nhất., ①初学的儒生;刚出生;亦指科举时刚考中秀才的人。*②精神上的再生,再创造,苏醒。*③刚入学的学生。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 亲, 斤, 生
Chinese meaning: ①初学的儒生;刚出生;亦指科举时刚考中秀才的人。*②精神上的再生,再创造,苏醒。*③刚入学的学生。
Grammar: Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh: tái sinh, học tập hoặc thay đổi lớn.
Example: 大学新生都很兴奋。
Example pinyin: dà xué xīn shēng dōu hěn xīng fèn 。
Tiếng Việt: Sinh viên năm nhất rất phấn khích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc sống mới, khởi đầu mới, sinh viên năm nhất.
Nghĩa phụ
English
New life, new beginning, or freshman student.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
初学的儒生;刚出生;亦指科举时刚考中秀才的人
精神上的再生,再创造,苏醒
刚入学的学生
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!