Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 新正

Pinyin: xīn zhēng

Meanings: Tết Nguyên Đán, năm mới âm lịch chính thức., Lunar New Year or Spring Festival., ①农历新年正月。[例]因岁暮就在家过了年,新正方起身上任。——《平山冷燕》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 亲, 斤, 一, 止

Chinese meaning: ①农历新年正月。[例]因岁暮就在家过了年,新正方起身上任。——《平山冷燕》。

Grammar: Chỉ thời gian lễ Tết truyền thống của Trung Quốc.

Example: 大家在新正期间吃团圆饭。

Example pinyin: dà jiā zài xīn zhèng qī jiān chī tuán yuán fàn 。

Tiếng Việt: Mọi người ăn bữa cơm đoàn viên trong dịp Tết Nguyên Đán.

新正
xīn zhēng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tết Nguyên Đán, năm mới âm lịch chính thức.

Lunar New Year or Spring Festival.

农历新年正月。因岁暮就在家过了年,新正方起身上任。——《平山冷燕》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

新正 (xīn zhēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung