Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 新月

Pinyin: xīn yuè

Meanings: Vầng trăng non, hình ảnh mặt trăng mới mọc dạng lưỡi liềm., The crescent moon, the early phase of the moon cycle., ①农历每月初出的弯形的月亮;亦指农历月逢十五日新满的月亮。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 亲, 斤, 月

Chinese meaning: ①农历每月初出的弯形的月亮;亦指农历月逢十五日新满的月亮。

Grammar: Được sử dụng phổ biến trong văn chương để biểu đạt cảnh đẹp thiên nhiên.

Example: 今晚的天空挂着一弯新月。

Example pinyin: jīn wǎn de tiān kōng guà zhe yì wān xīn yuè 。

Tiếng Việt: Bầu trời tối nay treo một vầng trăng non.

新月
xīn yuè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vầng trăng non, hình ảnh mặt trăng mới mọc dạng lưỡi liềm.

The crescent moon, the early phase of the moon cycle.

农历每月初出的弯形的月亮;亦指农历月逢十五日新满的月亮

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

新月 (xīn yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung