Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 新故代谢

Pinyin: xīn gù dài xiè

Meanings: The new replaces the old, Cái mới thay thế cái cũ, 指生物体不断用新物质代替旧物质的过程。也指新事物不断产生发展,代替旧的事物。同新陈代谢”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 亲, 斤, 古, 攵, 亻, 弋, 射, 讠

Chinese meaning: 指生物体不断用新物质代替旧物质的过程。也指新事物不断产生发展,代替旧的事物。同新陈代谢”。

Grammar: Mang tính triết lý, nói về quy luật phát triển của xã hội.

Example: 时代在变化,新故代谢是自然规律。

Example pinyin: shí dài zài biàn huà , xīn gù dài xiè shì zì rán guī lǜ 。

Tiếng Việt: Thời đại đang thay đổi, cái mới thay thế cái cũ là quy luật tự nhiên.

新故代谢
xīn gù dài xiè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái mới thay thế cái cũ

The new replaces the old

指生物体不断用新物质代替旧物质的过程。也指新事物不断产生发展,代替旧的事物。同新陈代谢”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

新故代谢 (xīn gù dài xiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung