Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 新手
Pinyin: xīn shǒu
Meanings: Người mới bắt đầu, người chưa có kinh nghiệm, Beginner, novice, ①没有技术或没有经验的工人;尤指刚来不久的外国人。*②(天主教)∶新受圣职的教士。*③新参加工作的人。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 亲, 斤, 手
Chinese meaning: ①没有技术或没有经验的工人;尤指刚来不久的外国人。*②(天主教)∶新受圣职的教士。*③新参加工作的人。
Grammar: Dùng để chỉ người chưa có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực nào đó.
Example: 他是个围棋新手。
Example pinyin: tā shì gè wéi qí xīn shǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người mới chơi cờ vây.

📷 Campuchia: Chùa Bạc
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người mới bắt đầu, người chưa có kinh nghiệm
Nghĩa phụ
English
Beginner, novice
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有技术或没有经验的工人;尤指刚来不久的外国人
(天主教)∶新受圣职的教士
新参加工作的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
