Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 新房

Pinyin: xīn fáng

Meanings: Wedding room, bridal chamber, Phòng cưới, phòng tân hôn, ①指新婚夫妇居住的房间。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 亲, 斤, 户, 方

Chinese meaning: ①指新婚夫妇居住的房间。

Grammar: Liên quan chặt chẽ đến lễ cưới và không gian dành cho tân hôn.

Example: 他们正在布置新房。

Example pinyin: tā men zhèng zài bù zhì xīn fáng 。

Tiếng Việt: Họ đang trang trí phòng cưới.

新房
xīn fáng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng cưới, phòng tân hôn

Wedding room, bridal chamber

指新婚夫妇居住的房间

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

新房 (xīn fáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung