Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 新愁旧恨
Pinyin: xīn chóu jiù hèn
Meanings: Nỗi buồn mới chồng lên nỗi hận cũ, New sorrows on top of old grievances, 愁忧烦苦闷;恨遗憾悔恨。新增添的忧烦苦闷和旧有的遗憾悔恨。形容思虑现状,回忆往事而无限忧伤、怨恨的情绪。[出处]唐·韩偓《三月》诗“新愁旧恨真无奈,须就邻家瓮底眠。”[例]~都莫说,怎捱过今夜这时节也。——明·胡文焕《群音类选·清腔类·香罗带》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 亲, 斤, 心, 秋, 丨, 日, 忄, 艮
Chinese meaning: 愁忧烦苦闷;恨遗憾悔恨。新增添的忧烦苦闷和旧有的遗憾悔恨。形容思虑现状,回忆往事而无限忧伤、怨恨的情绪。[出处]唐·韩偓《三月》诗“新愁旧恨真无奈,须就邻家瓮底眠。”[例]~都莫说,怎捱过今夜这时节也。——明·胡文焕《群音类选·清腔类·香罗带》。
Grammar: Biểu thị cảm xúc tiêu cực sâu sắc liên quan đến quá khứ và hiện tại.
Example: 她心里充满新愁旧恨。
Example pinyin: tā xīn lǐ chōng mǎn xīn chóu jiù hèn 。
Tiếng Việt: Trong lòng cô ấy đầy những nỗi buồn mới đè lên những mối hận cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nỗi buồn mới chồng lên nỗi hận cũ
Nghĩa phụ
English
New sorrows on top of old grievances
Nghĩa tiếng trung
中文释义
愁忧烦苦闷;恨遗憾悔恨。新增添的忧烦苦闷和旧有的遗憾悔恨。形容思虑现状,回忆往事而无限忧伤、怨恨的情绪。[出处]唐·韩偓《三月》诗“新愁旧恨真无奈,须就邻家瓮底眠。”[例]~都莫说,怎捱过今夜这时节也。——明·胡文焕《群音类选·清腔类·香罗带》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế