Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 新张
Pinyin: xīn zhāng
Meanings: (Cửa hàng) mới mở, New opening (of a store), ①商店新开张。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 亲, 斤, 弓, 长
Chinese meaning: ①商店新开张。
Grammar: Thường dùng trong bối cảnh kinh doanh, quảng cáo.
Example: 这家店今日新张。
Example pinyin: zhè jiā diàn jīn rì xīn zhāng 。
Tiếng Việt: Cửa hàng này hôm nay khai trương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
(Cửa hàng) mới mở
Nghĩa phụ
English
New opening (of a store)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
商店新开张
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!