Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 新式

Pinyin: xīn shì

Meanings: Modern-style, new type, Kiểu mới, hiện đại, ①新出现的式样。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 亲, 斤, 工, 弋

Chinese meaning: ①新出现的式样。

Grammar: Thường bổ nghĩa cho danh từ, ví dụ: 新式家具 (đồ nội thất kiểu mới).

Example: 这套房子是新式的。

Example pinyin: zhè tào fáng zi shì xīn shì de 。

Tiếng Việt: Căn nhà này theo kiểu mới.

新式
xīn shì
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểu mới, hiện đại

Modern-style, new type

新出现的式样

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

新式 (xīn shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung