Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 新异
Pinyin: xīn yì
Meanings: Mới lạ, khác biệt, Novel and different, ①新颖奇异;又指新异之物。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 亲, 斤, 巳, 廾
Chinese meaning: ①新颖奇异;又指新异之物。
Grammar: Dùng để nhấn mạnh sự độc đáo và khác biệt so với cái cũ.
Example: 这个想法很新异。
Example pinyin: zhè ge xiǎng fǎ hěn xīn yì 。
Tiếng Việt: Ý tưởng này rất mới lạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mới lạ, khác biệt
Nghĩa phụ
English
Novel and different
Nghĩa tiếng trung
中文释义
新颖奇异;又指新异之物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!