Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 新年

Pinyin: xīn nián

Meanings: Năm mới, New Year, ①一年之始,指元旦及其后的几天。旧按农历,今亦按公历。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 亲, 斤, 年

Chinese meaning: ①一年之始,指元旦及其后的几天。旧按农历,今亦按公历。

Grammar: Thường đi kèm các cụm từ chúc mừng như 新年快乐 (chúc mừng năm mới), 过新年 (đón Tết).

Example: 新年快乐!

Example pinyin: xīn nián kuài lè !

Tiếng Việt: Chúc mừng năm mới!

新年
xīn nián
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Năm mới

New Year

一年之始,指元旦及其后的几天。旧按农历,今亦按公历

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...