Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 新巧

Pinyin: xīn qiǎo

Meanings: Mới mẻ và khéo léo, Novel and ingenious, ①新奇巧妙。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 亲, 斤, 丂, 工

Chinese meaning: ①新奇巧妙。

Grammar: Thường dùng để khen ngợi sự sáng tạo độc đáo.

Example: 这设计很新巧。

Example pinyin: zhè shè jì hěn xīn qiǎo 。

Tiếng Việt: Thiết kế này rất mới mẻ và khéo léo.

新巧
xīn qiǎo
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mới mẻ và khéo léo

Novel and ingenious

新奇巧妙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...