Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 新居

Pinyin: xīn jū

Meanings: New residence, Nơi ở mới, ①刚建好或刚搬去住的房子。*②新的住所,新家,新的住宅。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 亲, 斤, 古, 尸

Chinese meaning: ①刚建好或刚搬去住的房子。*②新的住所,新家,新的住宅。

Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc chuyển nhà hoặc xây dựng nhà cửa.

Example: 我们搬入了新居。

Example pinyin: wǒ men bān rù le xīn jū 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đã chuyển vào nhà mới.

新居
xīn jū
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi ở mới

New residence

刚建好或刚搬去住的房子

新的住所,新家,新的住宅

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

新居 (xīn jū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung