Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 新寡

Pinyin: xīn guǎ

Meanings: New widow, Góa phụ mới, ①新近守寡。[例]新近守寡的妇人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 亲, 斤, 丆, 且, 分, 宀

Chinese meaning: ①新近守寡。[例]新近守寡的妇人。

Grammar: Dùng để chỉ phụ nữ vừa mất chồng.

Example: 她成了新寡。

Example pinyin: tā chéng le xīn guǎ 。

Tiếng Việt: Cô ấy trở thành góa phụ mới.

新寡
xīn guǎ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Góa phụ mới

New widow

新近守寡。新近守寡的妇人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...