Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 新婚燕尔

Pinyin: xīn hūn yàn ěr

Meanings: Happy like swallows during the newlywed period, Vui vẻ như chim én trong thời kỳ tân hôn, 原为弃妇诉说原夫再娶与新欢作乐,后反其意,用作庆贺新婚之辞。形容新婚时的欢乐。[出处]《诗经·邶风·谷风》“燕尔新婚,如兄如弟。”[例]俺两个相见时,则他那旧性全无,共妾身~。——元·戴善夫《风光好》第四折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 亲, 斤, 女, 昏, 北, 口, 廿, 灬, 小, 𠂊

Chinese meaning: 原为弃妇诉说原夫再娶与新欢作乐,后反其意,用作庆贺新婚之辞。形容新婚时的欢乐。[出处]《诗经·邶风·谷风》“燕尔新婚,如兄如弟。”[例]俺两个相见时,则他那旧性全无,共妾身~。——元·戴善夫《风光好》第四折。

Grammar: Thành ngữ cổ xưa sử dụng hình ảnh chim én để nói về sự hạnh phúc của đôi vợ chồng trẻ.

Example: 新婚燕尔的日子总是美好的。

Example pinyin: xīn hūn yàn ěr de rì zi zǒng shì měi hǎo de 。

Tiếng Việt: Những ngày tân hôn luôn tươi đẹp.

新婚燕尔
xīn hūn yàn ěr
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vui vẻ như chim én trong thời kỳ tân hôn

Happy like swallows during the newlywed period

原为弃妇诉说原夫再娶与新欢作乐,后反其意,用作庆贺新婚之辞。形容新婚时的欢乐。[出处]《诗经·邶风·谷风》“燕尔新婚,如兄如弟。”[例]俺两个相见时,则他那旧性全无,共妾身~。——元·戴善夫《风光好》第四折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

新婚燕尔 (xīn hūn yàn ěr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung