Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 新婚宴尔
Pinyin: xīn hūn yàn ěr
Meanings: Enjoying the happiness of newlyweds, Đang tận hưởng niềm vui tân hôn, 宴尔快乐愉悦,亦作燕尔”。形容新婚快乐。亦作燕尔新婚”、新婚燕尔”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 亲, 斤, 女, 昏, 妟, 宀, 小, 𠂊
Chinese meaning: 宴尔快乐愉悦,亦作燕尔”。形容新婚快乐。亦作燕尔新婚”、新婚燕尔”。
Grammar: Thường mô tả trạng thái hạnh phúc của cặp đôi sau khi cưới.
Example: 他们现在正新婚宴尔。
Example pinyin: tā men xiàn zài zhèng xīn hūn yàn ěr 。
Tiếng Việt: Họ bây giờ đang tận hưởng niềm vui tân hôn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đang tận hưởng niềm vui tân hôn
Nghĩa phụ
English
Enjoying the happiness of newlyweds
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宴尔快乐愉悦,亦作燕尔”。形容新婚快乐。亦作燕尔新婚”、新婚燕尔”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế