Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 新娘

Pinyin: xīn niáng

Meanings: Bride, Cô dâu, ①称刚结婚或结婚不久的女子;亦指妾。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 亲, 斤, 女, 良

Chinese meaning: ①称刚结婚或结婚不久的女子;亦指妾。

Grammar: Từ đồng nghĩa với 新妇, dùng để chỉ cô dâu trong ngày cưới.

Example: 新娘今天特别美丽。

Example pinyin: xīn niáng jīn tiān tè bié měi lì 。

Tiếng Việt: Cô dâu hôm nay đặc biệt xinh đẹp.

新娘
xīn niáng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cô dâu

Bride

称刚结婚或结婚不久的女子;亦指妾

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

新娘 (xīn niáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung