Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 新奇
Pinyin: xīn qí
Meanings: Novel, unusual, attracting attention due to uniqueness., Mới lạ, khác biệt, thu hút sự chú ý vì tính độc đáo., ①新颖奇妙;新鲜奇妙。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 亲, 斤, 可, 大
Chinese meaning: ①新颖奇妙;新鲜奇妙。
Grammar: Có thể dùng như tính từ bổ nghĩa hoặc trạng từ (ví dụ: 看起来新奇 - trông lạ lẫm).
Example: 这个游戏设计得很新奇。
Example pinyin: zhè ge yóu xì shè jì dé hěn xīn qí 。
Tiếng Việt: Trò chơi này được thiết kế rất mới lạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mới lạ, khác biệt, thu hút sự chú ý vì tính độc đáo.
Nghĩa phụ
English
Novel, unusual, attracting attention due to uniqueness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
新颖奇妙;新鲜奇妙
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!