Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 新址
Pinyin: xīn zhǐ
Meanings: Địa chỉ mới, nơi ở hoặc cơ sở mới so với trước đây., New address, location, or facility compared to the previous one., ①某单位新的驻地。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 亲, 斤, 土, 止
Chinese meaning: ①某单位新的驻地。
Grammar: Danh từ ghép, có thể bổ nghĩa thêm (ví dụ: 新址开业 - khai trương tại địa chỉ mới).
Example: 公司搬到了新址。
Example pinyin: gōng sī bān dào le xīn zhǐ 。
Tiếng Việt: Công ty đã chuyển đến địa chỉ mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Địa chỉ mới, nơi ở hoặc cơ sở mới so với trước đây.
Nghĩa phụ
English
New address, location, or facility compared to the previous one.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
某单位新的驻地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!