Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 新发于硎

Pinyin: xīn fā yú xíng

Meanings: Mô tả tài năng, sức mạnh hoặc ý tưởng mới bắt đầu bộc lộ, tỏa sáng., Describes talent, strength, or ideas that begin to emerge and shine., 新发刚磨过;硎磨刀石。刀刚在磨刀石上磨过。形容非常锋利或初露锋芒。[出处]先秦·庄周《庄子·养生主》“今臣之刀十九年矣,所解数千牛矣,而刀刃若新发于硎。”[例]今有同乡马孝廉,~,索长安知交书。——清·龚自珍《与吴虹生书》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 亲, 斤, 发, 于, 刑, 石

Chinese meaning: 新发刚磨过;硎磨刀石。刀刚在磨刀石上磨过。形容非常锋利或初露锋芒。[出处]先秦·庄周《庄子·养生主》“今臣之刀十九年矣,所解数千牛矣,而刀刃若新发于硎。”[例]今有同乡马孝廉,~,索长安知交书。——清·龚自珍《与吴虹生书》。

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc; thường dùng để ca ngợi khả năng tiềm ẩn của con người.

Example: 他的才华新发于硎。

Example pinyin: tā de cái huá xīn fā yú xíng 。

Tiếng Việt: Tài năng của anh ấy bắt đầu bộc lộ.

新发于硎
xīn fā yú xíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả tài năng, sức mạnh hoặc ý tưởng mới bắt đầu bộc lộ, tỏa sáng.

Describes talent, strength, or ideas that begin to emerge and shine.

新发刚磨过;硎磨刀石。刀刚在磨刀石上磨过。形容非常锋利或初露锋芒。[出处]先秦·庄周《庄子·养生主》“今臣之刀十九年矣,所解数千牛矣,而刀刃若新发于硎。”[例]今有同乡马孝廉,~,索长安知交书。——清·龚自珍《与吴虹生书》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...