Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 新区
Pinyin: xīn qū
Meanings: Newly developed or constructed area., Khu vực mới được phát triển hoặc xây dựng., ①最近发展起来的地区。[例]新增加的分区。[例]新解放的地区。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 亲, 斤, 㐅, 匚
Chinese meaning: ①最近发展起来的地区。[例]新增加的分区。[例]新解放的地区。
Grammar: Danh từ ghép, có thể bổ nghĩa thêm (ví dụ: 新区规划 - quy hoạch khu vực mới).
Example: 政府正在开发这个新区。
Example pinyin: zhèng fǔ zhèng zài kāi fā zhè ge xīn qū 。
Tiếng Việt: Chính phủ đang phát triển khu vực mới này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khu vực mới được phát triển hoặc xây dựng.
Nghĩa phụ
English
Newly developed or constructed area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
最近发展起来的地区。新增加的分区。新解放的地区
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!