Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 新制
Pinyin: xīn zhì
Meanings: Chế độ mới, quy định mới, hoặc cách làm mới., New system, regulation, or method., ①新制度。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 亲, 斤, 冂, 刂, 牛
Chinese meaning: ①新制度。
Grammar: Danh từ ghép, có thể bổ nghĩa bởi các từ khác (ví dụ: 新制度 - hệ thống mới).
Example: 公司实施了新制来提高效率。
Example pinyin: gōng sī shí shī le xīn zhì lái tí gāo xiào lǜ 。
Tiếng Việt: Công ty đã áp dụng chế độ mới để tăng hiệu quả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chế độ mới, quy định mới, hoặc cách làm mới.
Nghĩa phụ
English
New system, regulation, or method.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
新制度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!