Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 新书

Pinyin: xīn shū

Meanings: A new book, either newly published or new to the reader., Cuốn sách mới, có thể là sách vừa xuất bản hoặc mới đối với người đọc., ①崭新的书。*②将要出版或刚出版的书(多指初版的)。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 亲, 斤, 书

Chinese meaning: ①崭新的书。*②将要出版或刚出版的书(多指初版的)。

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, đi kèm với các từ bổ sung khi cần cụ thể hóa (ví dụ: 新书发布会 - buổi ra mắt sách mới).

Example: 这本新书非常受欢迎。

Example pinyin: zhè běn xīn shū fēi cháng shòu huān yíng 。

Tiếng Việt: Cuốn sách mới này rất được yêu thích.

新书
xīn shū
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuốn sách mới, có thể là sách vừa xuất bản hoặc mới đối với người đọc.

A new book, either newly published or new to the reader.

崭新的书

将要出版或刚出版的书(多指初版的)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

新书 (xīn shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung