Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 新丰鸿门
Pinyin: xīn fēng hóng mén
Meanings: The historical place where the event 'Hongmen Banquet' took place., Tên một địa danh lịch sử nổi tiếng, nơi diễn ra sự kiện Hồng Môn Yến (bữa tiệc tại cửa Hồng)., ①秦时的郦邑,汉时改为新丰。在今陕西省临潼县东北。鸿门,古邑名,在新丰东十六里,今称项王营。[例]当是时,项羽兵四十万,在新丰鸿门。——汉·司马迁《史记·项羽本纪》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 亲, 斤, 三, 丨, 江, 鸟, 门
Chinese meaning: ①秦时的郦邑,汉时改为新丰。在今陕西省临潼县东北。鸿门,古邑名,在新丰东十六里,今称项王营。[例]当是时,项羽兵四十万,在新丰鸿门。——汉·司马迁《史记·项羽本纪》。
Grammar: Dùng như một danh từ chỉ địa danh; thuộc nhóm từ ngữ cố định trong lịch sử và văn hóa Trung Hoa.
Example: 新丰鸿门是古代一个重要的军事地点。
Example pinyin: xīn fēng hóng mén shì gǔ dài yí gè zhòng yào de jūn shì dì diǎn 。
Tiếng Việt: Tân Phong Hồng Môn là một địa điểm quân sự quan trọng thời cổ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một địa danh lịch sử nổi tiếng, nơi diễn ra sự kiện Hồng Môn Yến (bữa tiệc tại cửa Hồng).
Nghĩa phụ
English
The historical place where the event 'Hongmen Banquet' took place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
秦时的郦邑,汉时改为新丰。在今陕西省临潼县东北。鸿门,古邑名,在新丰东十六里,今称项王营。当是时,项羽兵四十万,在新丰鸿门。——汉·司马迁《史记·项羽本纪》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế