Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斯须

Pinyin: sī xū

Meanings: Một khoảng thời gian rất ngắn, tức khắc., A very short period of time; instantly., ①一会儿的功夫,片刻。[例]斯须就毙。[例]且停斯须。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 其, 斤, 彡, 页

Chinese meaning: ①一会儿的功夫,片刻。[例]斯须就毙。[例]且停斯须。

Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các từ khác để nhấn mạnh tính tức thời của hành động. Thường xuất hiện trong văn phong cổ điển.

Example: 斯须之间,他已经完成了任务。

Example pinyin: sī xū zhī jiān , tā yǐ jīng wán chéng le rèn wu 。

Tiếng Việt: Trong chớp mắt, anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ.

斯须
sī xū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một khoảng thời gian rất ngắn, tức khắc.

A very short period of time; instantly.

一会儿的功夫,片刻。斯须就毙。且停斯须

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

斯须 (sī xū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung