Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斯文

Pinyin: sī wén

Meanings: Nhã nhặn, lịch sự, có học thức., Elegant, polite, and scholarly., 截短鹤的长腿,接长野鸭的短腿。比喻违反自然规律,办不成的事。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 其, 斤, 乂, 亠

Chinese meaning: 截短鹤的长腿,接长野鸭的短腿。比喻违反自然规律,办不成的事。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, mô tả tính cách hoặc cách ứng xử của con người.

Example: 他的言谈举止都很斯文。

Example pinyin: tā de yán tán jǔ zhǐ dōu hěn sī wén 。

Tiếng Việt: Lời nói và hành động của anh ấy rất nhã nhặn.

斯文
sī wén
HSK 6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhã nhặn, lịch sự, có học thức.

Elegant, polite, and scholarly.

截短鹤的长腿,接长野鸭的短腿。比喻违反自然规律,办不成的事。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

斯文 (sī wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung