Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 断黑

Pinyin: duàn hēi

Meanings: Kết thúc buổi tối, chuyển sang thời gian bóng tối hoàn toàn., The end of evening when complete darkness sets in., ①日落后天完全黑下来。[例]天色已经断黑了。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 斤, 米, 𠃊, 灬

Chinese meaning: ①日落后天完全黑下来。[例]天色已经断黑了。

Grammar: Động từ thường dùng để miêu tả sự chuyển tiếp tự nhiên giữa hoàng hôn và đêm tối.

Example: 天已经断黑了。

Example pinyin: tiān yǐ jīng duàn hēi le 。

Tiếng Việt: Trời đã bước vào đêm tối hoàn toàn.

断黑
duàn hēi
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết thúc buổi tối, chuyển sang thời gian bóng tối hoàn toàn.

The end of evening when complete darkness sets in.

日落后天完全黑下来。天色已经断黑了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

断黑 (duàn hēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung