Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 断长补短

Pinyin: duàn cháng bǔ duǎn

Meanings: Tương tự '断长续短', sửa chữa khuyết điểm bằng cách loại bỏ dư thừa và bổ sung chỗ thiếu., Similar to 'cutting the excess and filling the gaps,' correcting flaws by removing surplus and adding what’s lacking., 截断长的来补短的。比喻取别人的长处,来补自己的短处。[出处]《礼记·王制》“凡四海之内,断长补短,方三千里,为田八十万亿一万亿亩。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 斤, 米, 𠃊, 长, 卜, 衤, 矢, 豆

Chinese meaning: 截断长的来补短的。比喻取别人的长处,来补自己的短处。[出处]《礼记·王制》“凡四海之内,断长补短,方三千里,为田八十万亿一万亿亩。”

Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa tích cực, thường dùng trong văn cảnh khuyến khích hợp tác và cải tiến.

Example: 团队合作需要断长补短,才能发挥最大效率。

Example pinyin: tuán duì hé zuò xū yào duàn cháng bǔ duǎn , cái néng fā huī zuì dà xiào lǜ 。

Tiếng Việt: Làm việc nhóm cần phải cắt bỏ dư thừa và bổ sung chỗ thiếu, mới có thể phát huy hiệu quả tối đa.

断长补短
duàn cháng bǔ duǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương tự '断长续短', sửa chữa khuyết điểm bằng cách loại bỏ dư thừa và bổ sung chỗ thiếu.

Similar to 'cutting the excess and filling the gaps,' correcting flaws by removing surplus and adding what’s lacking.

截断长的来补短的。比喻取别人的长处,来补自己的短处。[出处]《礼记·王制》“凡四海之内,断长补短,方三千里,为田八十万亿一万亿亩。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

断长补短 (duàn cháng bǔ duǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung