Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 断长续短

Pinyin: duàn cháng xù duǎn

Meanings: Cắt bỏ phần thừa và bổ sung phần thiếu – ám chỉ việc sửa chữa khuyết điểm., Cutting the excess and supplementing the deficiency – implying correcting flaws., 续接、补。截断长的来补短的。比喻取别人的长处,来补自己的短处。[出处]《荀子·礼论》“礼者,断长续短,损有余,益不足,达敬爱之文,而滋成行义之美者也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 斤, 米, 𠃊, 长, 卖, 纟, 矢, 豆

Chinese meaning: 续接、补。截断长的来补短的。比喻取别人的长处,来补自己的短处。[出处]《荀子·礼论》“礼者,断长续短,损有余,益不足,达敬爱之文,而滋成行义之美者也。”

Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa tích cực, thường dùng trong văn cảnh khuyến khích cải tiến hoặc hoàn thiện.

Example: 他善于断长续短,不断完善自己的作品。

Example pinyin: tā shàn yú duàn cháng xù duǎn , bú duàn wán shàn zì jǐ de zuò pǐn 。

Tiếng Việt: Anh ta giỏi cắt bỏ phần thừa và bổ sung chỗ thiếu, không ngừng hoàn thiện tác phẩm của mình.

断长续短
duàn cháng xù duǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắt bỏ phần thừa và bổ sung phần thiếu – ám chỉ việc sửa chữa khuyết điểm.

Cutting the excess and supplementing the deficiency – implying correcting flaws.

续接、补。截断长的来补短的。比喻取别人的长处,来补自己的短处。[出处]《荀子·礼论》“礼者,断长续短,损有余,益不足,达敬爱之文,而滋成行义之美者也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...