Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 断金
Pinyin: duàn jīn
Meanings: Tấm lòng kiên định, bền chặt như vàng bị cắt đôi mà vẫn giữ nguyên giá trị., Unwavering loyalty or steadfastness, like gold retaining its value even when cut in half., ①同心。[例]二人同心,其利断金。——《易·系辞上》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 斤, 米, 𠃊, 丷, 人, 王
Chinese meaning: ①同心。[例]二人同心,其利断金。——《易·系辞上》。
Grammar: Thường xuất hiện trong văn cảnh ca ngợi mối quan hệ bền vững hoặc đức tính trung thành.
Example: 他们的友谊可谓是断金之情。
Example pinyin: tā men de yǒu yì kě wèi shì duàn jīn zhī qíng 。
Tiếng Việt: Tình bạn của họ có thể gọi là tấm lòng kiên định như vàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấm lòng kiên định, bền chặt như vàng bị cắt đôi mà vẫn giữ nguyên giá trị.
Nghĩa phụ
English
Unwavering loyalty or steadfastness, like gold retaining its value even when cut in half.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同心。二人同心,其利断金。——《易·系辞上》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!