Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 断还归宗

Pinyin: duàn huán guī zōng

Meanings: Cắt đứt quan hệ rồi quay về nguồn cội gốc rễ., Severing ties and returning to one’s roots., 指出嫁或被卖的女子由官府判决归还母家。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》第二卷“如今认定我是你失去的妹子,我认定你是哥哥,两口同声当官去告理,一定断还归宗。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 斤, 米, 𠃊, 不, 辶, 丨, 丿, 彐, 宀, 示

Chinese meaning: 指出嫁或被卖的女子由官府判决归还母家。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》第二卷“如今认定我是你失去的妹子,我认定你是哥哥,两口同声当官去告理,一定断还归宗。”

Grammar: Thành ngữ mang tính triết lý, thường được dùng trong văn cảnh suy ngẫm về cuộc đời.

Example: 他在晚年选择断还归宗,回到了家乡生活。

Example pinyin: tā zài wǎn nián xuǎn zé duàn huán guī zōng , huí dào le jiā xiāng shēng huó 。

Tiếng Việt: Ở tuổi già, ông chọn cắt đứt mọi quan hệ và trở về quê hương sinh sống.

断还归宗
duàn huán guī zōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắt đứt quan hệ rồi quay về nguồn cội gốc rễ.

Severing ties and returning to one’s roots.

指出嫁或被卖的女子由官府判决归还母家。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》第二卷“如今认定我是你失去的妹子,我认定你是哥哥,两口同声当官去告理,一定断还归宗。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

断还归宗 (duàn huán guī zōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung