Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 断言

Pinyin: duàn yán

Meanings: Khẳng định chắc chắn về một điều gì đó., To assert or declare something with certainty., ①十分肯定地说。[例]断言这样的作法会使肉在煮时收缩。*②也指十分肯定地说出的话。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 斤, 米, 𠃊, 言

Chinese meaning: ①十分肯定地说。[例]断言这样的作法会使肉在煮时收缩。*②也指十分肯定地说出的话。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với nội dung hoặc mệnh đề giải thích điều được khẳng định.

Example: 专家断言这项技术将改变世界。

Example pinyin: zhuān jiā duàn yán zhè xiàng jì shù jiāng gǎi biàn shì jiè 。

Tiếng Việt: Các chuyên gia khẳng định rằng công nghệ này sẽ thay đổi thế giới.

断言
duàn yán
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khẳng định chắc chắn về một điều gì đó.

To assert or declare something with certainty.

十分肯定地说。断言这样的作法会使肉在煮时收缩

也指十分肯定地说出的话

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...