Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 断裂

Pinyin: duàn liè

Meanings: To break or snap into multiple parts., Bị gãy, đứt ra thành nhiều phần., ①折断,开裂。[例]受到打击后股骨断裂了。*②破裂或折断(如岩层、建筑物等的承重结构受力后裂开)。[例]地层断裂。[例]桥梁断裂。[例]岩层等断裂的地方。[例]金沙江流域断裂纵横。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 斤, 米, 𠃊, 列, 衣

Chinese meaning: ①折断,开裂。[例]受到打击后股骨断裂了。*②破裂或折断(如岩层、建筑物等的承重结构受力后裂开)。[例]地层断裂。[例]桥梁断裂。[例]岩层等断裂的地方。[例]金沙江流域断裂纵横。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ sự vật dễ bị phá hủy hoặc hư hỏng.

Example: 地震导致桥梁断裂。

Example pinyin: dì zhèn dǎo zhì qiáo liáng duàn liè 。

Tiếng Việt: Động đất khiến cầu bị gãy đứt.

断裂
duàn liè
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị gãy, đứt ra thành nhiều phần.

To break or snap into multiple parts.

折断,开裂。受到打击后股骨断裂了

破裂或折断(如岩层、建筑物等的承重结构受力后裂开)。地层断裂。桥梁断裂。岩层等断裂的地方。金沙江流域断裂纵横

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

断裂 (duàn liè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung