Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 断袖余桃
Pinyin: duàn xiù yú táo
Meanings: Tình yêu đồng giới, đặc biệt trong bối cảnh lịch sử thời phong kiến., Homosexual love, especially in the historical context of feudal times., 指男性之间的同性恋。同断袖之癖”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 斤, 米, 𠃊, 由, 衤, 亼, 朩, 兆, 木
Chinese meaning: 指男性之间的同性恋。同断袖之癖”。
Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa lịch sử, thường được tìm thấy trong văn học cổ điển hoặc tài liệu lịch sử.
Example: 断袖余桃的故事在古代文人中广为流传。
Example pinyin: duàn xiù yú táo de gù shì zài gǔ dài wén rén zhōng guǎng wèi liú chuán 。
Tiếng Việt: Câu chuyện về tình yêu đồng giới được lan truyền rộng rãi trong giới văn nhân thời xưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình yêu đồng giới, đặc biệt trong bối cảnh lịch sử thời phong kiến.
Nghĩa phụ
English
Homosexual love, especially in the historical context of feudal times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指男性之间的同性恋。同断袖之癖”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế