Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 断袖之癖
Pinyin: duàn xiù zhī pǐ
Meanings: Thói quen hoặc sở thích tình dục đồng giới (ám chỉ mối quan hệ giữa nam giới)., The habit or preference for homosexual relationships (referring to male-male relations)., 指男子搞同性恋的丑恶行径。[出处]《汉书·董贤传》“常与上卧起。尝昼寝,偏藉上袖,上欲起,贤未觉,不欲动贤,乃断袖而起。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 42
Radicals: 斤, 米, 𠃊, 由, 衤, 丶, 疒, 辟
Chinese meaning: 指男子搞同性恋的丑恶行径。[出处]《汉书·董贤传》“常与上卧起。尝昼寝,偏藉上袖,上欲起,贤未觉,不欲动贤,乃断袖而起。”
Grammar: Thành ngữ lịch sử, ít dùng trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong nghiên cứu văn hóa hoặc lịch sử.
Example: 古书中提到某些贵族有断袖之癖。
Example pinyin: gǔ shū zhōng tí dào mǒu xiē guì zú yǒu duàn xiù zhī pǐ 。
Tiếng Việt: Trong sách cổ có đề cập rằng một số quý tộc có sở thích tình dục đồng giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thói quen hoặc sở thích tình dục đồng giới (ám chỉ mối quan hệ giữa nam giới).
Nghĩa phụ
English
The habit or preference for homosexual relationships (referring to male-male relations).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指男子搞同性恋的丑恶行径。[出处]《汉书·董贤传》“常与上卧起。尝昼寝,偏藉上袖,上欲起,贤未觉,不欲动贤,乃断袖而起。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế