Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 断袖之宠

Pinyin: duàn xiù zhī chǒng

Meanings: Tình yêu đồng giới (cụ thể là mối quan hệ giữa hoàng đế và nam sủng thần thời xưa)., Homosexual love (specifically, the relationship between an emperor and his male favorite in ancient times)., 断截断;宠宠爱,宠幸。指男子搞同性恋的行径,指男宠。[出处]东汉·班固《汉书·董贤传》“常与上卧起。尝昼寝,偏藉上袖,上欲起,贤未觉,不欲动贤,乃断袖而起。”[例]绍闻每日在碧草轩戏谑调笑,九娃儿居然~。——清·李绿园《歧路灯》第24回。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 32

Radicals: 斤, 米, 𠃊, 由, 衤, 丶, 宀, 龙

Chinese meaning: 断截断;宠宠爱,宠幸。指男子搞同性恋的行径,指男宠。[出处]东汉·班固《汉书·董贤传》“常与上卧起。尝昼寝,偏藉上袖,上欲起,贤未觉,不欲动贤,乃断袖而起。”[例]绍闻每日在碧草轩戏谑调笑,九娃儿居然~。——清·李绿园《歧路灯》第24回。

Grammar: Thành ngữ lịch sử, thường được dùng trong ngữ cảnh văn hóa hoặc lịch sử cổ trung Hoa.

Example: 这段历史记录了一段断袖之宠的故事。

Example pinyin: zhè duàn lì shǐ jì lù le yí duàn duàn xiù zhī chǒng de gù shì 。

Tiếng Việt: Ghi chép lịch sử này kể về một câu chuyện tình đồng giới.

断袖之宠
duàn xiù zhī chǒng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình yêu đồng giới (cụ thể là mối quan hệ giữa hoàng đế và nam sủng thần thời xưa).

Homosexual love (specifically, the relationship between an emperor and his male favorite in ancient times).

断截断;宠宠爱,宠幸。指男子搞同性恋的行径,指男宠。[出处]东汉·班固《汉书·董贤传》“常与上卧起。尝昼寝,偏藉上袖,上欲起,贤未觉,不欲动贤,乃断袖而起。”[例]绍闻每日在碧草轩戏谑调笑,九娃儿居然~。——清·李绿园《歧路灯》第24回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

断袖之宠 (duàn xiù zhī chǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung