Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 断肢
Pinyin: duàn zhī
Meanings: A severed limb (arm or leg), usually related to accidents or surgery., Chi bị đứt rời (tay hoặc chân), thường liên quan đến tai nạn hoặc phẫu thuật., ①断了的肢体。[例]断肢再植。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 斤, 米, 𠃊, 支, 月
Chinese meaning: ①断了的肢体。[例]断肢再植。
Grammar: Danh từ đơn giản, thường xuất hiện trong ngữ cảnh y khoa hoặc tai nạn nghiêm trọng.
Example: 医生正在努力为这名患者接回断肢。
Example pinyin: yī shēng zhèng zài nǔ lì wèi zhè míng huàn zhě jiē huí duàn zhī 。
Tiếng Việt: Các bác sĩ đang cố gắng nối lại chi bị đứt cho bệnh nhân này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chi bị đứt rời (tay hoặc chân), thường liên quan đến tai nạn hoặc phẫu thuật.
Nghĩa phụ
English
A severed limb (arm or leg), usually related to accidents or surgery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
断了的肢体。断肢再植
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!