Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 断肠

Pinyin: duàn cháng

Meanings: Buồn đau tận cùng, cảm giác đau khổ tột độ (như ruột gan đứt từng khúc)., Extreme sorrow or anguish, as if one's intestines were cut into pieces., ①割开或切断肠子。形容极度的、使人承受不了的感情刺激。有时用以形容极度悲伤之情。[例]空断肠兮思愔愔。——蔡琰《胡笳十八拍》。[例]夕阳西下,断肠人在天涯。——元·马致远《天净沙·秋思》。*②也有用以形容极度喜爱之情或其他感情作用的。[例]墙头马上遥相顾,一见知君即断肠。——唐·白居易《井底引银瓶》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 斤, 米, 𠃊, 月

Chinese meaning: ①割开或切断肠子。形容极度的、使人承受不了的感情刺激。有时用以形容极度悲伤之情。[例]空断肠兮思愔愔。——蔡琰《胡笳十八拍》。[例]夕阳西下,断肠人在天涯。——元·马致远《天净沙·秋思》。*②也有用以形容极度喜爱之情或其他感情作用的。[例]墙头马上遥相顾,一见知君即断肠。——唐·白居易《井底引银瓶》。

Grammar: Thường được sử dụng như một thành ngữ biểu đạt cảm xúc sâu sắc. Có thể làm bổ ngữ để mô tả mức độ của nỗi buồn.

Example: 听到这个消息,他感到断肠般的痛苦。

Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā gǎn dào duàn cháng bān de tòng kǔ 。

Tiếng Việt: Nghe tin này, anh cảm thấy đau đớn như ruột gan đứt từng khúc.

断肠
duàn cháng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buồn đau tận cùng, cảm giác đau khổ tột độ (như ruột gan đứt từng khúc).

Extreme sorrow or anguish, as if one's intestines were cut into pieces.

割开或切断肠子。形容极度的、使人承受不了的感情刺激。有时用以形容极度悲伤之情。空断肠兮思愔愔。——蔡琰《胡笳十八拍》。夕阳西下,断肠人在天涯。——元·马致远《天净沙·秋思》

也有用以形容极度喜爱之情或其他感情作用的。墙头马上遥相顾,一见知君即断肠。——唐·白居易《井底引银瓶》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...