Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 断缣尺楮

Pinyin: duàn jiān chǐ chǔ

Meanings: Chỉ những tài liệu viết tay hoặc bản thảo không hoàn chỉnh., Refers to incomplete manuscripts or drafts., 犹言断缣寸纸。残缺不全的书画。[出处]明·叶盛《水东日记·王元章画梅》“今人间往往有其所画梅花,断缣尺楮,人争宝之,多元章自书所题其上。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 斤, 米, 𠃊, 兼, 纟, 尺, 木, 者

Chinese meaning: 犹言断缣寸纸。残缺不全的书画。[出处]明·叶盛《水东日记·王元章画梅》“今人间往往有其所画梅花,断缣尺楮,人争宝之,多元章自书所题其上。”

Grammar: Dùng trong văn cảnh mang tính chuyên sâu như nghiên cứu lịch sử hoặc văn hóa cổ xưa.

Example: 学者们研究断缣尺楮以了解古代文化。

Example pinyin: xué zhě men yán jiū duàn jiān chǐ chǔ yǐ liǎo jiě gǔ dài wén huà 。

Tiếng Việt: Các học giả nghiên cứu những bản thảo không hoàn chỉnh để hiểu thêm về văn hóa cổ đại.

断缣尺楮
duàn jiān chǐ chǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ những tài liệu viết tay hoặc bản thảo không hoàn chỉnh.

Refers to incomplete manuscripts or drafts.

犹言断缣寸纸。残缺不全的书画。[出处]明·叶盛《水东日记·王元章画梅》“今人间往往有其所画梅花,断缣尺楮,人争宝之,多元章自书所题其上。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

断缣尺楮 (duàn jiān chǐ chǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung