Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 断缣寸纸
Pinyin: duàn jiān cùn zhǐ
Meanings: Chỉ những mảnh giấy nhỏ không đầy đủ, dùng để ám chỉ các tài liệu không hoàn chỉnh., Refers to small and incomplete pieces of paper, used to describe incomplete documents., 指残缺不全的书画。[出处]宋·邓椿《画继》卷一收藏古画,往往断缣寸纸,皆可珍惜。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 斤, 米, 𠃊, 兼, 纟, 寸, 氏
Chinese meaning: 指残缺不全的书画。[出处]宋·邓椿《画继》卷一收藏古画,往往断缣寸纸,皆可珍惜。”
Grammar: Thường xuất hiện trong văn cảnh học thuật về khảo cổ hoặc nghiên cứu tài liệu cũ.
Example: 他从断缣寸纸中寻找历史的痕迹。
Example pinyin: tā cóng duàn jiān cùn zhǐ zhōng xún zhǎo lì shǐ de hén jì 。
Tiếng Việt: Anh ấy tìm kiếm dấu vết lịch sử từ những mảnh giấy vụn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ những mảnh giấy nhỏ không đầy đủ, dùng để ám chỉ các tài liệu không hoàn chỉnh.
Nghĩa phụ
English
Refers to small and incomplete pieces of paper, used to describe incomplete documents.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指残缺不全的书画。[出处]宋·邓椿《画继》卷一收藏古画,往往断缣寸纸,皆可珍惜。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế