Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 断续

Pinyin: duàn xù

Meanings: Đứt đoạn, không liên tục, ngắt quãng., Intermittent, discontinuous, fragmented., ①时而中断,时而继续。[例]他一手扶着犁把,断续地吆喝着牲口。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 斤, 米, 𠃊, 卖, 纟

Chinese meaning: ①时而中断,时而继续。[例]他一手扶着犁把,断续地吆喝着牲口。

Grammar: Thường được dùng để mô tả sự vật hoặc hành động không liên tục. Có thể đứng trước danh từ hoặc làm vị ngữ.

Example: 他的声音断续传来。

Example pinyin: tā de shēng yīn duàn xù chuán lái 。

Tiếng Việt: Giọng nói của anh ấy truyền đến một cách đứt đoạn.

断续
duàn xù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đứt đoạn, không liên tục, ngắt quãng.

Intermittent, discontinuous, fragmented.

时而中断,时而继续。他一手扶着犁把,断续地吆喝着牲口

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

断续 (duàn xù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung