Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 断线
Pinyin: duàn xiàn
Meanings: Đứt dây; sự đứt đoạn của một sợi dây hoặc kết nối., To break a line; the severance of a string or connection., ①喻指中断关系。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 斤, 米, 𠃊, 戋, 纟
Chinese meaning: ①喻指中断关系。
Grammar: Có thể đứng độc lập như một động từ (ví dụ: 线断了 - 'sợi dây đã đứt') hoặc làm danh từ trong câu.
Example: 风筝的线突然断线了。
Example pinyin: fēng zheng de xiàn tū rán duàn xiàn le 。
Tiếng Việt: Sợi dây diều đột nhiên bị đứt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đứt dây; sự đứt đoạn của một sợi dây hoặc kết nối.
Nghĩa phụ
English
To break a line; the severance of a string or connection.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喻指中断关系
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!