Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 断线鹞子

Pinyin: duàn xiàn yào zi

Meanings: Diều hâu đứt dây, tương tự như diều đứt dây nhưng với hình ảnh của chim diều hâu., A hawk-shaped kite with its string broken, similar to a regular broken-string kite but shaped like a hawk., 犹言断线风筝。鹞子,指纸鸢,鸟形风筝。[出处]《醒世恒言·勘皮靴单证二郎神》“若是这厮识局知趣,见机而作,恰是断线鹞子,一般再也不来,落得先前受用一番,且又完名全节。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 37

Radicals: 斤, 米, 𠃊, 戋, 纟, 䍃, 鸟, 子

Chinese meaning: 犹言断线风筝。鹞子,指纸鸢,鸟形风筝。[出处]《醒世恒言·勘皮靴单证二郎神》“若是这厮识局知趣,见机而作,恰是断线鹞子,一般再也不来,落得先前受用一番,且又完名全节。”

Grammar: Là danh từ ghép, thường mang tính hình tượng trong văn học hoặc thơ ca.

Example: 断线鹞子在天空中自由飞翔。

Example pinyin: duàn xiàn yào zǐ zài tiān kōng zhōng zì yóu fēi xiáng 。

Tiếng Việt: Chiếc diều hâu đứt dây bay tự do trên bầu trời.

断线鹞子
duàn xiàn yào zi
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diều hâu đứt dây, tương tự như diều đứt dây nhưng với hình ảnh của chim diều hâu.

A hawk-shaped kite with its string broken, similar to a regular broken-string kite but shaped like a hawk.

犹言断线风筝。鹞子,指纸鸢,鸟形风筝。[出处]《醒世恒言·勘皮靴单证二郎神》“若是这厮识局知趣,见机而作,恰是断线鹞子,一般再也不来,落得先前受用一番,且又完名全节。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
线#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

断线鹞子 (duàn xiàn yào zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung